| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 chÃn mé   
 
 
    noun
    Whitlow    ngón tay bị chÃn mé rất lâu   to have a very painful whitlow on a finger
 
   | [chÃn mé] |    | danh từ |  |   |   | (y há»c) Whitlow; carbuncle; felon |  |   |   | ngón tay bị chÃn mé rất lâu |  |   | to have a very painful whitlow on a finger |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |