|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃn mé
noun
Whitlow ngón tay bị chÃn mé rất lâu to have a very painful whitlow on a finger
![](img/dict/02C013DD.png) | [chÃn mé] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y há»c) Whitlow; carbuncle; felon | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngón tay bị chÃn mé rất lâu | | to have a very painful whitlow on a finger |
|
|
|
|